Từ vựng
Học động từ – Hungary

elindul
A vonat elindul.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

el akar hagyni
Ő el akarja hagyni a szállodát.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

visszatér
A bumeráng visszatért.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

cseng
A csengő minden nap szól.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

függ
Mindketten egy ágon függenek.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

készít
Egy modellt készített a háznak.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

importál
Sok árut más országokból importálnak.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

visszahoz
A kutya visszahozza a játékot.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

utazik
Szeret utazni és sok országot látott már.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
