Từ vựng
Học động từ – Hungary

garantál
A biztosítás garantálja a védelmet balesetek esetén.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

átjut
A víz túl magas volt; a kamion nem tudott átjutni.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

ad
Kulcsát adja neki.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

megtakarít
Fűtésen tudsz pénzt megtakarítani.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

összeköt
Ez a híd két városrészt köt össze.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

megért
Végre megértettem a feladatot!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

tisztán lát
Új szemüvegemen keresztül mindent tisztán látok.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

zizeg
A levelek a lábam alatt zizegnek.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

jön
Mi jön ki a tojásból?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

kellene
Sok vizet kellene inni.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

meggyújt
Egy gyufát meggyújtott.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
