Từ vựng
Học động từ – Estonia

sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

näitama
Ma saan näidata oma passis viisat.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

kirjutama
Ta kirjutab kirja.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

sisenema
Laev siseneb sadamasse.
vào
Tàu đang vào cảng.

treenima
Professionaalsed sportlased peavad iga päev treenima.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

vallandama
Ülemus on ta vallandanud.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

lisama
Ta lisab kohvile natuke piima.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
