Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/107852800.webp
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/100634207.webp
selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/102823465.webp
näitama
Ma saan näidata oma passis viisat.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/124227535.webp
saama
Ma saan sulle huvitava töö hankida.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/123237946.webp
juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/119895004.webp
kirjutama
Ta kirjutab kirja.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/4553290.webp
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/123492574.webp
treenima
Professionaalsed sportlased peavad iga päev treenima.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/96586059.webp
vallandama
Ülemus on ta vallandanud.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/130814457.webp
lisama
Ta lisab kohvile natuke piima.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/103992381.webp
leidma
Ta leidis oma ukse avatuna.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.