Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/93697965.webp
sõitma ümber
Autod sõidavad ringis.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/61280800.webp
pidurdama
Ma ei saa liiga palju raha kulutada; pean end pidurdama.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/118003321.webp
külastama
Ta külastab Pariisi.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/114272921.webp
ajama
Lehmakarjustajad ajavad loomi hobustega.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/32312845.webp
välistama
Grupp välistab ta.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/123237946.webp
juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/96586059.webp
vallandama
Ülemus on ta vallandanud.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/122479015.webp
sobivaks lõikama
Kangas lõigatakse sobivaks.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/102238862.webp
külastama
Vana sõber külastab teda.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/70055731.webp
lahkuma
Rong lahkub.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/28993525.webp
kaasa tulema
Tule nüüd kaasa!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/20225657.webp
nõudma
Minu lapselaps nõuab minult palju.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.