Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/178653470.webp
väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
välja
Ta tuleb veest välja.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
aga
Maja on väike, aga romantiline.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
öösel
Kuu paistab öösel.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
just
Ta ärkas just üles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/178180190.webp
sinna
Mine sinna, siis küsi uuesti.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.