Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/38216306.webp
samuti
Ta sõbranna on samuti purjus.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
kaua
Ma pidin ooteruumis kaua ootama.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
juba
Maja on juba müüdud.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
koos
Me õpime koos väikeses grupis.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
koju
Sõdur tahab minna koju oma pere juurde.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.