Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
đúng
Từ này không được viết đúng.

välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

peaaegu
Ma peaaegu tabasin!
gần như
Tôi gần như trúng!

kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

ei
Mulle ei meeldi kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.

samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

ümber
Probleemist ei tohiks ümber rääkida.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

natuke
Ma tahan natuke rohkem.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
