Từ vựng
Học trạng từ – Estonia
just
Ta ärkas just üles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
alla
Nad vaatavad mulle alla.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
väljas
Haige laps ei tohi väljas käia.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
uuesti
Nad kohtusid uuesti.
lại
Họ gặp nhau lại.
homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
tihti
Peaksime tihti kohtuma!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
pool
Klaas on pooltühi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
kuskile
Need rajad ei vii kuskile.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.