Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/23708234.webp
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
peaaegu
Ma peaaegu tabasin!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ei
Mulle ei meeldi kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ümber
Probleemist ei tohiks ümber rääkida.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
natuke
Ma tahan natuke rohkem.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
rohkem
Vanemad lapsed saavad rohkem taskuraha.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.