Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

välja
Ta tuleb veest välja.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

aga
Maja on väike, aga romantiline.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

öösel
Kuu paistab öösel.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

just
Ta ärkas just üles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
