Từ vựng

Học trạng từ – Nga

cms/adverbs-webp/128130222.webp
вместе
Мы учимся вместе в небольшой группе.
vmeste
My uchimsya vmeste v nebol‘shoy gruppe.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
раньше
Она была толще раньше, чем сейчас.
ran‘she
Ona byla tolshche ran‘she, chem seychas.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
вокруг
Не стоит говорить вокруг проблемы.
vokrug
Ne stoit govorit‘ vokrug problemy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
наполовину
Стакан наполовину пуст.
napolovinu
Stakan napolovinu pust.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
когда-либо
Вы когда-либо теряли все свои деньги на акциях?
kogda-libo
Vy kogda-libo teryali vse svoi den‘gi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
все
Здесь вы можете увидеть все флаги мира.
vse
Zdes‘ vy mozhete uvidet‘ vse flagi mira.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
скоро
Она может пойти домой скоро.
skoro
Ona mozhet poyti domoy skoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
снова
Он пишет все снова.
snova
On pishet vse snova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
уже
Он уже спит.
uzhe
On uzhe spit.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
где-то
Кролик где-то спрятался.
gde-to
Krolik gde-to spryatalsya.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
слишком много
Он всегда работал слишком много.
slishkom mnogo
On vsegda rabotal slishkom mnogo.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
довольно
Она довольно стройная.
dovol‘no
Ona dovol‘no stroynaya.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.