Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/128130222.webp
hevdu
Em di komeke biçûk de hevdu hîn dikin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
herdem
Li vir herdem avahiya bû.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
tu derê
Van rêyan digihîjin tu derê.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
dûr
Ew zêde dûr dibe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
jêr
Ew diherike daniştina jêr.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
derve
Ew ji avê derdikeve.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
di şevê de
Heyv di şevê de şîne.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
derbas
Ew dixwaze bi skûtere kûçeyê derbas bike.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
dîsa
Wî her tişt dîsa nivîse.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
zêdetir
Zarokên mezin zêdetir pullê xwe dibînin.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
çima
Zarokan dixwazin bizanin çima her tişt wisa ye.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
dîsa
Ew dîsa hevdu dîtin.
lại
Họ gặp nhau lại.