Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/57457259.webp
derve
Zaroka nexweş derve nayê.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
hevdu
Em di komeke biçûk de hevdu hîn dikin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
li her derê
Plastîk li her derê ye.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
Ew dikare zû malê xwe ve biçe.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
dûr
Ew zêde dûr dibe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
berê
Mal berê hatiye firotin.
đã
Ngôi nhà đã được bán.