Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
āyi
inē āyitīni kekitafu āliwedewimi.
không
Tôi không thích xương rồng.

ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።
k’edimo
yek’edimo bētiwi teshet’e.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
tachi
inerisu tachi yimeleketalunyi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
ānidīti
be‘alitu genizebihini hulu begimashi āt’efahi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
wisit’i
huletumi wisit’i iyemet’u newi.
vào
Hai người đó đang đi vào.

ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
layiwi
layiwi yit’erali ina layiwi yik’emet’ali.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
sifirawimi
sarochi besifirawimi teshelimwali.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
