Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/176235848.webp
פנימה
השניים הם באים פנימה.
pnymh
hshnyym hm baym pnymh.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
מאוד
הילד מאוד רעב.
mavd
hyld mavd r‘eb.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
שוב
הם נפגשו שוב.
shvb
hm npgshv shvb.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
בבית
הכי יפה בבית!
bbyt
hky yph bbyt!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
אותו
האנשים האלה שונים, אך באותו הזמן אופטימיים!
avtv
hanshym halh shvnym, ak bavtv hzmn avptymyym!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/73459295.webp
גם
הכלב גם מותר לו לשבת ליד השולחן.
gm
hklb gm mvtr lv lshbt lyd hshvlhn.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
בחוץ
אנו אוכלים בחוץ היום.
bhvts
anv avklym bhvts hyvm.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
החוצה
היא יוצאת מהמים.
hhvtsh
hya yvtsat mhmym.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
שוב
הוא כותב הכל שוב.
shvb
hva kvtb hkl shvb.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
hhvtsh
hva nvsha at htrp hhvtsh.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
p‘em
p‘em, anshym grv bm‘erh.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.