Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/167483031.webp
למעלה
למעלה יש נוף נהדר.
lm‘elh
lm‘elh ysh nvp nhdr.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
למטה
היא קופצת למטה למים.
lmth
hya qvptst lmth lmym.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
משהו
אני רואה משהו מעניין!
mshhv
any rvah mshhv m‘enyyn!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?
‘ekshyv
any atqshr alyv ‘ekshyv?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.
lshvm mqvm
hshlqym halh mvbylym lshvm mqvm.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
hhvtsh
hva nvsha at htrp hhvtsh.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
הרבה
אני קורא הרבה באמת.
hrbh
any qvra hrbh bamt.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
atmvl
hyyth gshm kbd atmvl.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
החוצה
היא יוצאת מהמים.
hhvtsh
hya yvtsat mhmym.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
מאוד
היא דקה מאוד.
mavd
hya dqh mavd.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
p‘em
p‘em, anshym grv bm‘erh.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.