Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/141168910.webp
שם
המטרה היא שם.
shm
hmtrh hya shm.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
הרבה
אני קורא הרבה באמת.
hrbh
any qvra hrbh bamt.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
מתי
מתי היא מתקשרת?
mty
mty hya mtqshrt?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.
mhr
ap ahd la yvd‘e mh yhyh mhr.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
lmth
hva ts lmth al h‘emq.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
לתוך
הם קופצים לתוך המים.
ltvk
hm qvptsym ltvk hmym.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
sbyb
la tsryk ldbr sbyb hb‘eyh.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
למטה
היא קופצת למטה למים.
lmth
hya qvptst lmth lmym.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.
hbyth
hhyyl rvtsh llkt hbyth lmshphtv.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
שוב
הוא כותב הכל שוב.
shvb
hva kvtb hkl shvb.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
כבר
הבית כבר נמכר.
kbr
hbyt kbr nmkr.
đã
Ngôi nhà đã được bán.