Từ vựng
Học trạng từ – George

არ
მე არ მიყვარხარ კაქტუსი.
ar
me ar miq’varkhar k’akt’usi.
không
Tôi không thích xương rồng.

სახლში
ჯარისკაცმა სურვილი ჰქონდა თავის შიგანიან სახლში დაბრუნება.
sakhlshi
jarisk’atsma survili hkonda tavis shiganian sakhlshi dabruneba.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
ertad
chven ertad vsts’avlobt p’at’ara jgupshi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

გარეშე
მისი სურვილია საპატიოდან გამოსვლა.
gareshe
misi survilia sap’at’iodan gamosvla.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

ნებისმიერი დროს
შეგიძლია ნებისმიერი დროს წამოგვიერთო.
nebismieri dros
shegidzlia nebismieri dros ts’amogvierto.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

საუკეთესოდ
საუკეთესოდ მივიყურებ სიმართლეს.
sauk’etesod
sauk’etesod miviq’ureb simartles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

გარეთ
გვერდებიან გარეთ დღეს.
garet
gverdebian garet dghes.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

გამოსასვლელად
მას წყალიდან გამოსასვლელად მოდის.
gamosasvlelad
mas ts’q’alidan gamosasvlelad modis.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

ხელახლა
ის ყველაფერს ხელახლა წერს.
khelakhla
is q’velapers khelakhla ts’ers.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

ზევით
ზევით მარტივი ხედაა.
zevit
zevit mart’ivi khedaa.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
