Từ vựng

Học trạng từ – George

cms/adverbs-webp/29021965.webp
არ
მე არ მიყვარხარ კაქტუსი.
ar
me ar miq’varkhar k’akt’usi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
სახლში
ჯარისკაცმა სურვილი ჰქონდა თავის შიგანიან სახლში დაბრუნება.
sakhlshi
jarisk’atsma survili hkonda tavis shiganian sakhlshi dabruneba.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
ertad
chven ertad vsts’avlobt p’at’ara jgupshi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
გარეშე
მისი სურვილია საპატიოდან გამოსვლა.
gareshe
misi survilia sap’at’iodan gamosvla.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
ნებისმიერი დროს
შეგიძლია ნებისმიერი დროს წამოგვიერთო.
nebismieri dros
shegidzlia nebismieri dros ts’amogvierto.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
საუკეთესოდ
საუკეთესოდ მივიყურებ სიმართლეს.
sauk’etesod
sauk’etesod miviq’ureb simartles.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
გარეთ
გვერდებიან გარეთ დღეს.
garet
gverdebian garet dghes.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
გამოსასვლელად
მას წყალიდან გამოსასვლელად მოდის.
gamosasvlelad
mas ts’q’alidan gamosasvlelad modis.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
ხელახლა
ის ყველაფერს ხელახლა წერს.
khelakhla
is q’velapers khelakhla ts’ers.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
ზევით
ზევით მარტივი ხედაა.
zevit
zevit mart’ivi khedaa.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
სადაც არა
ეს ჯერები არასად არ წავა.
sadats ara
es jerebi arasad ar ts’ava.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.