Từ vựng
Học động từ – George

დაინიშნება
ფარულად დაინიშნენ!
dainishneba
parulad dainishnen!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

უჭირს
ორივეს უჭირს დამშვიდობება.
uch’irs
orives uch’irs damshvidobeba.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

მოთხოვნა
ის ანაზღაურებას ითხოვდა იმ პირისგან, ვისთანაც უბედური შემთხვევა მოხდა.
motkhovna
is anazghaurebas itkhovda im p’irisgan, vistanats ubeduri shemtkhveva mokhda.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

მიღება
მან ცოტა ფულით უნდა გაუძლოს.
migheba
man tsot’a pulit unda gaudzlos.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

გამგზავრება
ერთი გედი აშორებს მეორეს.
gamgzavreba
erti gedi ashorebs meores.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

საღებავი
კედელს თეთრად ხატავს.
saghebavi
k’edels tetrad khat’avs.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

იმედი
თამაშში იღბლის იმედი მაქვს.
imedi
tamashshi ighblis imedi makvs.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

ტყუილი
ზოგჯერ ადამიანს უწევს მოტყუება საგანგებო სიტუაციაში.
t’q’uili
zogjer adamians uts’evs mot’q’ueba sagangebo sit’uatsiashi.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

დაცვა
ბავშვები უნდა იყვნენ დაცული.
datsva
bavshvebi unda iq’vnen datsuli.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

გაიაროს
შეუძლია კატას ამ ხვრელის გავლა?
gaiaros
sheudzlia k’at’as am khvrelis gavla?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

აიღე
ის რაღაცას იღებს მიწიდან.
aighe
is raghatsas ighebs mits’idan.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
