Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/85677113.webp
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
met’ek’emi
beyek’enu yemewabīya miritochini tit’ek’emalechi.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/104167534.webp
የራሱ
ቀይ የስፖርት መኪና አለኝ።
yerasu
k’eyi yesiporiti mekīna ālenyi.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/117953809.webp
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.
mek’omi
zefenuni mek’wak’wami ālichalechimi.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።
wisheti
lijochu besaru wisit’i ābirewi tenyitewali.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/75001292.webp
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
menidati
mebiratu sībera mekīnochu tenedu.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/122479015.webp
መጠን መቁረጥ
ጨርቁ መጠኑ እየተቆረጠ ነው.
met’eni mek’uret’i
ch’erik’u met’enu iyetek’oret’e newi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/23468401.webp
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/66441956.webp
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
ts’afi
yeyilefi k’aluni mets’afi ālebihi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/33493362.webp
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።
melisewi yidewilu
ibakiwoni nege melisewi yidewilulinyi.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
mawek’i
lijochu bet’ami yemawek’i gugu nachewi ina āsik’edimewi bizu yawik’alu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/40632289.webp
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
wiyiyiti
temarīwochi bekifili gīzē meweyayeti yelebachewimi.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
ginibata
talak’u yechayina ginibi mechē tegeneba?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?