Từ vựng
Học động từ – Amharic

መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።
melisewi yidewilu
ibakiwoni nege melisewi yidewilulinyi.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
k’omo metewi
zarē bizuwochi mekīnachewini k’omewi metewi ālebachewi.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

ውጣ
ጎረቤቱ እየወጣ ነው.
wit’a
gorebētu iyewet’a newi.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
zemiru
lijochi ānidi zefeni yizemiralu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
menidati
mekīnawi bezafi wisit’i yinik’esak’esali.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
sekeru
beyemishitu maleti yichalali yisekirali.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
malefi
temarīwochu fetenawini ālifewali.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.
āk’oyi
genizebēni bemishiti mederiderīyayē wisit’i āsik’emit’alehu.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
merot’i
inide ālemetadeli hono bizu inisisati āhunimi bemekīnawochi yirot’alu.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
