Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/122470941.webp
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።
melaki
meli’ikiti likēlihalehu.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/107407348.webp
ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።
zurīya megwazi
be’ālemi zurīya bizu teguzhalehu.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/8482344.webp
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
mesami
hit͟s’anuni yisimewali.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/55269029.webp
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
nafik’oti
t’ifiru nafik’oti rasuni āk’usilwali.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/125116470.webp
እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
imineti
hulachinimi initemamenaleni.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/107273862.webp
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/122398994.webp
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/96571673.webp
ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
k’elemi
gidigidawini nech’i k’elemi iyek’eba newi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/40326232.webp
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
meredati
bemech’eresha tegibaruni teredichalehu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/119379907.webp
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
megemeti
inē mani inidehoniku megemeti ālebihi!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/116835795.webp
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
memit’ati
bizu sewochi bewenidimo megwagwazha leshirishiri yimet’alu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/80332176.webp
አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።
āsimiri
megilech’awini āsemerebeti.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.