Từ vựng
Học động từ – Amharic

መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።
melaki
meli’ikiti likēlihalehu.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።
zurīya megwazi
be’ālemi zurīya bizu teguzhalehu.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
mesami
hit͟s’anuni yisimewali.
hôn
Anh ấy hôn bé.

ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
nafik’oti
t’ifiru nafik’oti rasuni āk’usilwali.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
imineti
hulachinimi initemamenaleni.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
k’elemi
gidigidawini nech’i k’elemi iyek’eba newi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
meredati
bemech’eresha tegibaruni teredichalehu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
megemeti
inē mani inidehoniku megemeti ālebihi!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
memit’ati
bizu sewochi bewenidimo megwagwazha leshirishiri yimet’alu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
