Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/88597759.webp
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
yich’anu
āziraruni yich’anali.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/93221270.webp
ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።
t’efa
menigedēni t’efahu.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/75281875.webp
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.
tenikebakebu
ye’inya yets’idati seratenya yeberedo masiwegedini yinikebakebali.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/100434930.webp
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/115172580.webp
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
maregaget’i
isu yehīsabi k’emeri maregaget’i yifeligali.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/94193521.webp
መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።
mezori
wede gira mezori yichilalu.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/15353268.webp
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
ch’emek’i
lomīwini tich’emik’alechi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/85677113.webp
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
met’ek’emi
beyek’enu yemewabīya miritochini tit’ek’emalechi.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/90321809.webp
ገንዘብ ማውጣት
ለጥገና ብዙ ገንዘብ ማውጣት አለብን።
genizebi mawit’ati
let’igena bizu genizebi mawit’ati ālebini.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/47225563.webp
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.
āsibibeti
bekaridi ch’ewatawochi wisit’i masebi ālebiwoti.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/64904091.webp
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
manisati
hulunimi pomi manisati ālebini.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.