Từ vựng
Học động từ – Amharic

መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።
memelesi
ābi ket’orinetu temeliswali.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
mek’it’eri
kubaniyawi tech’emarī sewochini mek’it’eri yifeligali.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
malisi
temarīwi t’iyak’ēwini melese.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
mawek’i
lijochu bet’ami yemawek’i gugu nachewi ina āsik’edimewi bizu yawik’alu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
mawit’ati
yani tilik’i ‘aša inidēti mawit’ati ālebeti?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
k’omo metewi
zarē bizuwochi mekīnachewini k’omewi metewi ālebachewi.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
mets’inati
himemuni metageši ālichalechimi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

መዝጋት
ቧንቧውን በደንብ መዝጋት አለብዎት!
mezigati
bwanibwawini bedenibi mezigati ālebiwoti!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
yik’iri
leza befit͟s’umi yik’iri litilewi ātichilimi!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
mek’enesi
be’irigit’enyineti yemamok’īya wech’īyēni mek’enesi ālebinyi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
