Từ vựng
Học động từ – Rumani

trece
Apa era prea înaltă; camionul nu a putut trece.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

bea
Vacile beau apă din râu.
uống
Bò uống nước từ sông.

petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

mulțumi
El i-a mulțumit cu flori.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

asculta
Ea ascultă și aude un sunet.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

verifica
El verifică cine locuiește acolo.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

termina
Fiica noastră tocmai a terminat universitatea.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.

primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

numi
Câte țări poți numi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
