Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90287300.webp
suna
Auzi clopotul sunând?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/100649547.webp
angaja
Candidatul a fost angajat.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/102169451.webp
manipula
Trebuie să manipulăm problemele.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investi
În ce ar trebui să investim banii?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/70864457.webp
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/112970425.webp
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/21529020.webp
alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/106231391.webp
ucide
Bacteriile au fost ucise după experiment.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/78073084.webp
culca
Erau obosiți și s-au culcat.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/8482344.webp
săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/86196611.webp
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/109096830.webp
aduce
Câinele aduce mingea din apă.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.