Từ vựng
Học động từ – Rumani
suna
Auzi clopotul sunând?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
angaja
Candidatul a fost angajat.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
manipula
Trebuie să manipulăm problemele.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
investi
În ce ar trebui să investim banii?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
ucide
Bacteriile au fost ucise după experiment.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
culca
Erau obosiți și s-au culcat.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.