Từ vựng
Học động từ – Rumani

descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

începe
O nouă viață începe cu căsătoria.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

schimba
Mecanicul de mașini schimbă anvelopele.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

ridica
Ea ridică ceva de pe pământ.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

continua
Caravana își continuă călătoria.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

sosi
Avionul a sosit la timp.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

nu veni
Prietenul meu nu a venit astăzi.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

irosi
Energie nu ar trebui irosită.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

desface
El își desface brațele larg.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
