Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90292577.webp
trece
Apa era prea înaltă; camionul nu a putut trece.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/108286904.webp
bea
Vacile beau apă din râu.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/123519156.webp
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/101158501.webp
mulțumi
El i-a mulțumit cu flori.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/123203853.webp
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/112407953.webp
asculta
Ea ascultă și aude un sunet.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/106725666.webp
verifica
El verifică cine locuiește acolo.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/72346589.webp
termina
Fiica noastră tocmai a terminat universitatea.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/96391881.webp
primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/84476170.webp
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/98977786.webp
numi
Câte țări poți numi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/108014576.webp
revedea
Ei se revăd în sfârșit.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.