Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/78932829.webp
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/38620770.webp
introduce
Uleiul nu ar trebui introdus în pământ.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/111750432.webp
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/107852800.webp
privi
Ea se uită printr-un binoclu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/66441956.webp
nota
Trebuie să notezi parola!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/27076371.webp
aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/122290319.webp
pune deoparte
Vreau să pun deoparte niște bani în fiecare lună pentru mai târziu.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/74916079.webp
sosi
El a sosit exact la timp.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/117311654.webp
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/81236678.webp
rata
Ea a ratat o întâlnire importantă.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/116358232.webp
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/61162540.webp
declanșa
Fumul a declanșat alarma.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.