Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/129002392.webp
explora
Astronauții vor să exploreze spațiul cosmic.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/80332176.webp
sublinia
El a subliniat declarația lui.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/65199280.webp
alerga după
Mama aleargă după fiul ei.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imita
Copilul imită un avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/121928809.webp
întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/90287300.webp
suna
Auzi clopotul sunând?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ierta
Ea nu-i poate ierta niciodată pentru asta!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/122470941.webp
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/123834435.webp
returna
Aparatul este defect; vânzătorul trebuie să îl returneze.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/111750432.webp
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/71502903.webp
muta
Noii vecini se mută la etaj.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.