Từ vựng
Học động từ – Rumani

explora
Astronauții vor să exploreze spațiul cosmic.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

sublinia
El a subliniat declarația lui.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

alerga după
Mama aleargă după fiul ei.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

imita
Copilul imită un avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

suna
Auzi clopotul sunând?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

ierta
Ea nu-i poate ierta niciodată pentru asta!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

returna
Aparatul este defect; vânzătorul trebuie să îl returneze.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
