Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/113253386.webp
reuși
Nu a reușit de data aceasta.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/127620690.webp
impozita
Companiile sunt impozitate în diferite moduri.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/102853224.webp
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/123237946.webp
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/86215362.webp
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/63351650.webp
anula
Zborul este anulat.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/22225381.webp
pleca
Nava pleacă din port.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/91906251.webp
striga
Băiatul strigă cât poate de tare.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/74176286.webp
proteja
Mama își protejează copilul.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/117491447.webp
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/89635850.webp
forma
Ea a ridicat telefonul și a format numărul.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/32796938.webp
expedia
Ea vrea să expedieze scrisoarea acum.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.