Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/58477450.webp
închiria
El închiriază casa lui.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/122470941.webp
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/106725666.webp
verifica
El verifică cine locuiește acolo.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/121180353.webp
pierde
Așteaptă, ți-ai pierdut portofelul!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/93697965.webp
conduce
Mașinile conduc în cerc.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/74908730.webp
cauza
Prea mulți oameni cauzează haos rapid.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/41019722.webp
conduce
După cumpărături, cei doi conduc spre casă.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/71260439.webp
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/122079435.webp
crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/123170033.webp
da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/128644230.webp
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.