Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/120870752.webp
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?
səḥab awṣ‘ä
kəmey ilu eyu nata ‘abay ‘asa ksəḥba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/107407348.webp
ኣብ ዙርያ ምጉዓዝ
ኣብ መላእ ዓለም ብዙሕ ተጓዒዘ’የ።
ab zuria mig‘az
ab mela‘alim bezuh teg‘ayze‘ye.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/60395424.webp
ዘሊልካ ምዝላል
እቲ ቆልዓ ብሓጎስ ይዘልል ኣሎ።
zēlīlkā m‘zlāl
‘eti qōl‘ā b‘hāgōs y‘zlēl ālo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ምቕራብ
ንሳ ድማ ነቲ ዕምባባታት ማይ ክትህቦ ዕድመ ኣቕረበትሉ።
mǝqrab
nǝsa dǝma nǝti ǝmbǝḅaṭaṭ may kǝthǝbo ǝdǝmǝ aqrǝbtǝlu.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/121820740.webp
ጀምር
እቶም ተጓዓዝቲ ንግሆ ኣንጊሆም እዮም ጀሚሮም።
jmēr
ētom tgū’āzītī ng’ho āng’īhom eyom jemīrom.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/33564476.webp
እቲ ፒዛ ዘብጽሕ ወዲ ነታ ፒዛ ሒዙ ይመጽእ ።
b
iti piza zbäts‘ḥ wädi näta piza ḥizu yäm‘sä.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/84472893.webp
ምዝዋር
ቆልዑ ብሽክለታ ወይ ስኩተር ምዝዋር ይፈትዉ።
məzwär
qolu bəshäkläta wey səkutär məzwär yəftu.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/67095816.webp
ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።
b‘hābar nqemṭū
kiltī‘om ab qērēba ēwān b‘hābar k‘qemṭū medēb ālewo‘m.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/84365550.webp
መጓዓዝያ
እታ ናይ ጽዕነት መኪና ነቲ ኣቕሓ እያ እተጓዕዞ።
megu‘aaziya
ita nay tsi‘net mekina neti akha eya iteg‘ezo.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ምርኢት
ኣብዚ ዘመናዊ ስነ-ጥበብ ንምርኢት ይቐርብ።
miret
abzi zemenawi sne-t‘ebeb n‘miret yik‘erb.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/120135439.webp
ተጠንቀቑ
ከይትሓምም ተጠንቀቑ!
tetenqequ
keyt‘hamem tetenqequ!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/121928809.webp
ምሕያል
ጂምናስቲክ ንጭዋዳታት የሐይሎ።
məhyal
jīmnāstīk nčwādatāt yəhāylō.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.