Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/64904091.webp
kolekti
Ni devas kolekti ĉiujn pomojn.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/21689310.webp
demandi
Mia instruisto ofte demandas min.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/131098316.webp
edziniĝi
Malplenaĝuloj ne rajtas edziniĝi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/118232218.webp
protekti
Infanojn devas esti protektataj.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/115267617.webp
aŭdaci
Ili aŭdacis salti el la aviadilo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/79582356.webp
deĉifri
Li deĉifras la etan presitaĵon per lupo.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/60625811.webp
detrui
La dosieroj estos tute detruitaj.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/59250506.webp
proponi
Ŝi proponis akvumi la florojn.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/113671812.webp
kunhavi
Ni devas lerni kunhavi nian riĉaĵon.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/49585460.webp
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/122394605.webp
ŝanĝi
La aŭtomekaniko ŝanĝas la pneŭojn.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/102728673.webp
supreniri
Li supreniras la ŝtuparon.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.