Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/118861770.webp
timi
La infano timas en la mallumo.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/90183030.webp
helpi supren
Li helpis lin supren.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/119882361.webp
doni
Li donas al ŝi sian ŝlosilon.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/119417660.webp
kredi
Multaj homoj kredas en Dion.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/109096830.webp
alporti
La hundo alportas la pilkon el la akvo.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/80552159.webp
funkcii
La motorciklo estas rompita; ĝi ne plu funkcias.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/114415294.webp
bati
La biciklanto estis batita.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/32685682.webp
konsci
La infano konscias pri la disputo de liaj gepatroj.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/58292283.webp
postuli
Li postulas kompenson.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/104759694.webp
esperi
Multaj esperas pri pli bona estonteco en Eŭropo.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/120700359.webp
mortigi
La serpento mortigis la muson.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/118826642.webp
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.