Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/96748996.webp
daŭrigi
La karavano daŭrigas sian vojaĝon.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/94633840.webp
fumiĝi
La viando estas fumiĝita por konservi ĝin.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/49853662.webp
skribi ĉie
La artistoj skribis ĉie sur la tuta muro.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/121820740.webp
ekiri
La montmarŝantoj ekiris frue matene.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/71612101.webp
eniri
La metro ĵus eniris la stacion.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/51120774.webp
pendigi
Vintre, ili pendigas birdohejmon.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/99633900.webp
esplori
Homoj volas esplori Marson.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/26758664.webp
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/108118259.webp
forgesi
Ŝi nun forgesis lian nomon.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/105238413.webp
ŝpari
Vi povas ŝpari monon por hejtado.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/1422019.webp
ripeti
Mia papago povas ripeti mian nomon.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/85615238.webp
konservi
Ĉiam konservu vian trankvilon en krizaj situacioj.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.