Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ebriiĝi
Li ebriiĝas preskaŭ ĉiuvespere.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
perdi
Atendu, vi perdis vian monujon!
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
soni
La sonorilo sonas ĉiutage.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
kunpensi
Vi devas kunpensi en kartludoj.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
memorigi
La komputilo memorigas min pri miaj rendevuoj.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
limigi
Ĉu oni devus limigi komercon?
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
trovi
Mi trovis belan fungon!
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
fumiĝi
La viando estas fumiĝita por konservi ĝin.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
kovri
La infano kovras siajn orelojn.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
detranchi
La laboristo detranchas la arbon.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.