Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
forveturi
Ŝi forveturas en sia aŭto.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
ripeti jaron
La studento ripetis jaron.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagi
Ŝi imagas ion novan ĉiutage.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
fini
La itinero finiĝas ĉi tie.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
elekti
Estas malfacile elekti la ĝustan.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
batali
La sportistoj batalas kontraŭ unu la alian.

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
timi
La infano timas en la mallumo.

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporti
Ni transportas la biciklojn sur la tegmento de la aŭto.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
trakti
Oni devas trakti problemojn.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imiti
La infano imitas aviadilon.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
malami
La du knaboj malamas unu la alian.
