Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
malkovri
La maristoj malkovris novan teron.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
akcepti
Iuj homoj ne volas akcepti la veron.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
haltigi
La virino haltigas aŭton.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
bati
Gepatroj ne devus bati siajn infanojn.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
vivi
Ni vivis en tendo dum la ferioj.

uống
Bò uống nước từ sông.
trinki
La bovoj trinkas akvon el la rivero.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
diskuti
La kolegoj diskutas la problemon.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
respondi
La studento respondas la demandon.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
fumi
Li fumas pipon.
