Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
noti
Vi devas noti la pasvorton!

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
vojaĝi
Ni ŝatas vojaĝi tra Eŭropo.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
pagi
Ŝi pagis per kreditkarto.

che
Đứa trẻ che tai mình.
kovri
La infano kovras siajn orelojn.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
pendi
Ambaŭ pendas sur branĉo.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ekzerci
Ŝi ekzercas nekutiman profesion.

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
enlokiĝi
Novaj najbaroj enlokiĝas supre.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
partopreni
Li partoprenas en la vetkuro.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritiki
La estro kritikas la dungiton.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
helpi supren
Li helpis lin supren.
