Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
akompani
La hundo ilin akompanas.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
babili
Studentoj ne devus babili dum la klaso.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
proponi
Ŝi proponis akvumi la florojn.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
preni
Ŝi devas preni multe da medikamentoj.

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ekzerci
Li ekzercas ĉiutage kun sia rul-tabulo.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
sendi
Mi sendis al vi mesaĝon.
