Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
rigardi
Ĉiuj rigardas siajn poŝtelefonojn.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pendigi
Vintre, ili pendigas birdohejmon.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
aldoni
Ŝi aldonas iom da lakto al la kafo.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
revidi
Ili fine revidas unu la alian.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
danci
Ili danĉas tangoon enamo.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importi
Multaj varoj estas importitaj el aliaj landoj.

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
rezigni
Tio sufiĉas, ni rezignas!

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formi
Ni formi bonan teamon kune.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aperi
Granda fiŝo subite aperis en la akvo.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.
