Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
rigardi
Ĉiuj rigardas siajn poŝtelefonojn.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pendigi
Vintre, ili pendigas birdohejmon.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
aldoni
Ŝi aldonas iom da lakto al la kafo.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
revidi
Ili fine revidas unu la alian.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
danci
Ili danĉas tangoon enamo.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importi
Multaj varoj estas importitaj el aliaj landoj.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
rezigni
Tio sufiĉas, ni rezignas!
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formi
Ni formi bonan teamon kune.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aperi
Granda fiŝo subite aperis en la akvo.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
okazi
Io malbona okazis.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
permesi
Oni ne devus permesi depresion.