Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
blokiĝi
Li blokiĝis sur ŝnuro.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
vivi
Ili vivas en komuna apartamento.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
suprensalti
La infano suprensaltas.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
voĉdoni
Oni voĉdonas por aŭ kontraŭ kandidato.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
kaŭzi
Tro da homoj rapide kaŭzas ĥaoson.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
subskribi
Li subskribis la kontrakton.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solvi
Li vane provas solvi problemon.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
doni for
Ŝi donas for sian koron.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
forigi
La estro forigis lin.