Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
blokiĝi
Li blokiĝis sur ŝnuro.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
vivi
Ili vivas en komuna apartamento.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
suprensalti
La infano suprensaltas.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
voĉdoni
Oni voĉdonas por aŭ kontraŭ kandidato.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
kaŭzi
Tro da homoj rapide kaŭzas ĥaoson.

tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
ŝpari
Miaj infanoj ŝparis sian propran monon.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
subskribi
Li subskribis la kontrakton.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solvi
Li vane provas solvi problemon.

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
doni for
Ŝi donas for sian koron.
