Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
soni
Ĉu vi aŭdas la sonorilon sonanta?
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
evoluigi
Ili evoluigas novan strategion.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
puŝi
La flegistino puŝas la pacienton en rulseĝo.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aperi
Granda fiŝo subite aperis en la akvo.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
enporti
Oni ne devus enporti botojn en la domon.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
daŭrigi
La karavano daŭrigas sian vojaĝon.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
forigi
Mia estro forigis min.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
literumi
La infanoj lernas literumi.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limigi
Dum dieto, oni devas limigi sian manĝaĵon.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
mortigi
Atentu, vi povas mortigi iun kun tiu hakilo!
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
forlasi
Ŝi forlasis al mi tranĉon de pico.