Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
ripeti
Mia papago povas ripeti mian nomon.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
ripeti jaron
La studento ripetis jaron.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
lasi
La posedantoj lasas siajn hundojn al mi por promeni.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
haltigi
La virino haltigas aŭton.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
bruli
La viando ne devus bruli sur la grilo.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
mendi
Ŝi mendas matenmanĝon por si.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
doni for
Ŝi donas for sian koron.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
vojaĝi
Li ŝatas vojaĝi kaj vidis multajn landojn.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
doni
Li donas al ŝi sian ŝlosilon.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
skribi ĉie
La artistoj skribis ĉie sur la tuta muro.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
naski
Ŝi naskis sanan infanon.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.