Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
fiksi
La dato estas fiksata.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
konsumi
Ĉi tiu aparato mezuras kiom ni konsumas.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagi
Ŝi imagas ion novan ĉiutage.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
konstrui
La infanoj konstruas altan turon.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
paroli
Oni ne devus paroli tro laŭte en la kinejo.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
aŭskulti
Li ŝatas aŭskulti la ventron de sia graveda edzino.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
kunigi
La lingva kurso kunigas studentojn el ĉiuj mondpartoj.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
gvidi
La plej sperta montmarŝanto ĉiam gvidas.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
sufiĉi
Salato sufiĉas al mi por tagmanĝo.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
kreskigi
La firmao kreskigis sian enspezon.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
plenumi
Li plenumas la riparon.