Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
ekzerci
La virino ekzercas jogon.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
permesi
La patro ne permesis al li uzi sian komputilon.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
rekompenci
Li estis rekompencita per medalo.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
vojaĝi ĉirkaŭ
Mi multe vojaĝis ĉirkaŭ la mondo.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
elsendi
Ĉi tiu pakaĵo baldaŭ estos elsendita.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
akiri
Mi povas akiri al vi interesan laboron.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investi
En kion ni devus investi nian monon?
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
konservi
Ĉiam konservu vian trankvilon en krizaj situacioj.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
bezoni
Mi soifas, mi bezonas akvon!
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
bezoni
Mi urĝe bezonas ferion; mi devas iri!
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mensogi
Foje oni devas mensogi en urĝa situacio.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
mortigi
La serpento mortigis la muson.