Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/38296612.webp
ekzisti
Dinosaŭroj ne plu ekzistas hodiaŭ.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/31726420.webp
turni al
Ili turnas sin al si.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/17624512.webp
alkutimiĝi
Infanoj bezonas alkutimiĝi al dentobrostado.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parki
La bicikloj estas parkitaj antaŭ la domo.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/113248427.webp
venki
Li provas venki ĉe ŝako.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/59121211.webp
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/105785525.webp
minaci
Katastrofo minacas.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/117490230.webp
mendi
Ŝi mendas matenmanĝon por si.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/115628089.webp
prepari
Ŝi preparas kukon.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/120193381.webp
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/94555716.webp
iĝi
Ili iĝis bona teamo.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/49374196.webp
forigi
Mia estro forigis min.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.