Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/27076371.webp
aparteni
Mia edzino apartenas al mi.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/36190839.webp
batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/75281875.webp
zorgi pri
Nia dommajstro zorgas pri la neĝforigo.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/84847414.webp
zorgi
Nia filo bone zorgas pri sia nova aŭto.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/122605633.webp
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/61826744.webp
krei
Kiu kreis la Teron?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/129235808.webp
aŭskulti
Li ŝatas aŭskulti la ventron de sia graveda edzino.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/72855015.webp
ricevi
Ŝi ricevis tre belan donacon.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/82378537.webp
forigi
Ĉi tiuj malnovaj gumaĵoj devas esti aparte forigitaj.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/104818122.webp
ripari
Li volis ripari la kabelon.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/21529020.webp
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/34567067.webp
serĉi
La polico serĉas la kulpulon.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.