Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/67232565.webp
konsenti
La najbaroj ne povis konsenti pri la koloro.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/89636007.webp
subskribi
Li subskribis la kontrakton.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/98060831.webp
eldoni
La eldonisto eldonas tiujn revuojn.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/51465029.webp
malantaŭi
La horloĝo malantaŭas kelkajn minutojn.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/62000072.webp
tranokti
Ni tranoktas en la aŭto.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kontroli
La dentisto kontrolas la dentojn.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/114379513.webp
kovri
La akvolilioj kovras la akvon.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/106088706.webp
leviĝi
Ŝi jam ne povas leviĝi memstare.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/117284953.webp
elekti
Ŝi elektas novan paron da sunokulvitroj.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/118343897.webp
kunlabori
Ni kunlaboras kiel teamo.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/114415294.webp
bati
La biciklanto estis batita.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/107273862.webp
interkonekti
Ĉiuj landoj sur Tero estas interkonektitaj.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.