Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/15441410.webp
esprimi sin
Ŝi volas esprimi sin al sia amiko.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/101556029.webp
rifuzi
La infano rifuzas sian manĝaĵon.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/114415294.webp
bati
La biciklanto estis batita.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/119425480.webp
pensi
Vi devas multe pensi en ŝako.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/61806771.webp
alporti
La mesaĝisto alportas pakaĵon.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kontroli
Li kontrolas kiu loĝas tie.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/122079435.webp
kreskigi
La firmao kreskigis sian enspezon.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/9435922.webp
proksimiĝi
La helikoj proksimiĝas unu al la alia.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/87317037.webp
ludi
La infano preferas ludi sole.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/99769691.webp
preterpasi
La trajno preterpasas nin.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/98082968.webp
aŭskulti
Li aŭskultas ŝin.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/21529020.webp
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.