Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/109096830.webp
алу
Ит судан тобын алады.
alw
Ït swdan tobın aladı.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/94312776.webp
беру
Ол жүрегін береді.
berw
Ol jüregin beredi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/80060417.webp
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.
jıljıtw
Ol maşïnasında jıljıtadı.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/47802599.webp
әрекет ету
Көп бала жанбыздан денсаулықты нәрселерді әрекет етеді.
äreket etw
Köp bala janbızdan densawlıqtı närselerdi äreket etedi.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/110646130.webp
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/92612369.webp
қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/111615154.webp
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/5161747.webp
алу
Экскаватор жерді алады.
alw
Ékskavator jerdi aladı.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/121317417.webp
импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.
ïmporttaw
Köp mal salıqtardan basqa elderden ïmporttaladı.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/47225563.webp
бірге ойлау
Карталық ойындарда бірге ойлану керек.
birge oylaw
Kartalıq oyındarda birge oylanw kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/123170033.webp
батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
batırw
Bïznes köp ümitpen batıradı.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/110667777.webp
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
jawapker bolw
Däriger emdewdiñ jawapkeri.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.