Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/119379907.webp
табу
Сіз кім екенімді тапу керек.
tabw
Siz kim ekenimdi tapw kerek.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/106515783.webp
жою
Торнадо көп үйдерді жойды.
joyu
Tornado köp üyderdi joydı.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/97784592.webp
назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/123237946.webp
болу
Мында қаза болған.
bolw
Mında qaza bolğan.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/93221270.webp
адасу
Мен жолымды адастым.
adasw
Men jolımdı adastım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/96531863.webp
өту
Мысық бұл тесіктен өте алады ма?
ötw
Mısıq bul tesikten öte aladı ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/108520089.webp
қамтыу
Балық, ірімшік және сүт көп белгішек қамтыды.
qamtıw
Balıq, irimşik jäne süt köp belgişek qamtıdı.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/77572541.webp
алу
Әмішті айналарды алады.
alw
Ämişti aynalardı aladı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/116519780.webp
шығу
Ол жаңа аяқ киімдерімен шықты.
şığw
Ol jaña ayaq kïimderimen şıqtı.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/82845015.webp
хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/102114991.webp
кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/96586059.webp
жаргызу
Жетекші оны жаргызды.
jargızw
Jetekşi onı jargızdı.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.