Từ vựng
Học động từ – Kazakh

табу
Сіз кім екенімді тапу керек.
tabw
Siz kim ekenimdi tapw kerek.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

жою
Торнадо көп үйдерді жойды.
joyu
Tornado köp üyderdi joydı.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

болу
Мында қаза болған.
bolw
Mında qaza bolğan.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

адасу
Мен жолымды адастым.
adasw
Men jolımdı adastım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

өту
Мысық бұл тесіктен өте алады ма?
ötw
Mısıq bul tesikten öte aladı ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

қамтыу
Балық, ірімшік және сүт көп белгішек қамтыды.
qamtıw
Balıq, irimşik jäne süt köp belgişek qamtıdı.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

алу
Әмішті айналарды алады.
alw
Ämişti aynalardı aladı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

шығу
Ол жаңа аяқ киімдерімен шықты.
şığw
Ol jaña ayaq kïimderimen şıqtı.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
