Từ vựng
Học động từ – Kazakh

алу
Ит судан тобын алады.
alw
Ït swdan tobın aladı.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

беру
Ол жүрегін береді.
berw
Ol jüregin beredi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

жылжыту
Ол машинасында жылжытады.
jıljıtw
Ol maşïnasında jıljıtadı.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

әрекет ету
Көп бала жанбыздан денсаулықты нәрселерді әрекет етеді.
äreket etw
Köp bala janbızdan densawlıqtı närselerdi äreket etedi.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.

өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

алу
Экскаватор жерді алады.
alw
Ékskavator jerdi aladı.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.
ïmporttaw
Köp mal salıqtardan basqa elderden ïmporttaladı.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

бірге ойлау
Карталық ойындарда бірге ойлану керек.
birge oylaw
Kartalıq oyındarda birge oylanw kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
batırw
Bïznes köp ümitpen batıradı.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
