Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/90183030.webp
üles aitama
Ta aitas teda üles.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/80356596.webp
hüvasti jätma
Naine jääb hüvasti.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/75492027.webp
õhku tõusma
Lennuk on õhku tõusmas.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/47225563.webp
kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parkima
Jalgrattad on maja ees parkitud.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/101938684.webp
läbi viima
Ta viib läbi remondi.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/85191995.webp
läbi saama
Lõpetage oma tüli ja hakkake juba läbi saama!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/76938207.webp
elama
Puhkuse ajal elasime telgis.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/63457415.webp
lihtsustama
Laste jaoks tuleb keerulisi asju lihtsustada.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/85871651.webp
minema vajama
Mul on hädasti puhkust vaja; ma pean minema!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/102168061.webp
protestima
Inimesed protestivad ebaõigluse vastu.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/50245878.webp
märkmeid tegema
Õpilased teevad märkmeid kõige kohta, mida õpetaja ütleb.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.