Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/47737573.webp
huvituma
Meie laps on muusikast väga huvitatud.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/111160283.webp
kujutlema
Ta kujutleb iga päev midagi uut.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/40094762.webp
äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/104167534.webp
omama
Ma omam punast sportautot.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/123619164.webp
ujuma
Ta ujub regulaarselt.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sünnitama
Ta sünnitas tervisliku lapse.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/130770778.webp
reisima
Talle meeldib reisida ja ta on näinud paljusid riike.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/87317037.webp
mängima
Laps eelistab üksi mängida.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/80325151.webp
lõpetama
Nad on lõpetanud raske ülesande.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/97335541.webp
kommenteerima
Ta kommenteerib iga päev poliitikat.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/75487437.webp
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/89635850.webp
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.