Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/74693823.webp
vajama
Sul on rehvi vahetamiseks tõstukit vaja.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/71883595.webp
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/101890902.webp
tootma
Me toodame oma mett.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/68779174.webp
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/26758664.webp
säästma
Mu lapsed on oma raha säästnud.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/101938684.webp
läbi viima
Ta viib läbi remondi.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/116166076.webp
maksma
Ta maksab krediitkaardiga veebis.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/111792187.webp
valima
Õige valiku tegemine on raske.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/124053323.webp
saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/123237946.webp
juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/121520777.webp
õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/99769691.webp
mööda minema
Rong sõidab meist mööda.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.