Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/92456427.webp
ostma
Nad soovivad osta maja.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/92145325.webp
vaatama
Ta vaatab augu kaudu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/120254624.webp
juhtima
Ta naudib meeskonna juhtimist.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/96668495.webp
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/43164608.webp
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/110347738.webp
rõõmustama
Värav rõõmustab Saksa jalgpallifänne.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/47062117.webp
hakkama saama
Ta peab hakkama saama väheste vahenditega.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/113393913.webp
peatuma
Taksod on peatuses peatunud.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/86710576.webp
lahkuma
Meie puhkusekülalised lahkusid eile.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/23258706.webp
üles tõmbama
Helikopter tõmbab kaks meest üles.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/104759694.webp
lootma
Paljud loodavad Euroopas paremat tulevikku.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/83548990.webp
tagasi tulema
Bumerang tuli tagasi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.