Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/54608740.webp
välja tõmbama
Umbrohud tuleb välja tõmmata.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/78932829.webp
toetama
Me toetame oma lapse loovust.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/119520659.webp
esile tooma
Kui palju kordi pean seda argumenti esile tooma?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/55269029.webp
mööda lööma
Ta lõi naela mööda ja vigastas end.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritiseerima
Ülemus kritiseerib töötajat.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/104167534.webp
omama
Ma omam punast sportautot.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/90539620.webp
mööduma
Aeg möödub mõnikord aeglaselt.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/64053926.webp
ületama
Sportlased ületavad koske.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/105504873.webp
lahkuda tahtma
Ta tahab hotellist lahkuda.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/118343897.webp
koostööd tegema
Me töötame koos meeskonnana.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/115224969.webp
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/129403875.webp
helisema
Kell heliseb iga päev.
rung
Chuông rung mỗi ngày.