Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/119235815.webp
armastama
Ta tõesti armastab oma hobust.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/121670222.webp
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/72346589.webp
lõpetama
Meie tütar on just ülikooli lõpetanud.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/32149486.webp
maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/75281875.webp
hoolitsema
Meie majahoidja hoolitseb lumekoristuse eest.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/61806771.webp
tooma
Saadik toob paki.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/105681554.webp
põhjustama
Suhkur põhjustab palju haigusi.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/83636642.webp
lööma
Ta lööb palli üle võrgu.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/101630613.webp
otsima
Varas otsib maja läbi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/118232218.webp
kaitsma
Lapsi tuleb kaitsta.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.