Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

bedekken
Ze bedekt haar gezicht.
che
Cô ấy che mặt mình.

missen
Hij mist zijn vriendin erg.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

terugkomen
De boemerang kwam terug.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

optrekken
De helikopter trekt de twee mannen omhoog.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

aankomen
Hij kwam net op tijd aan.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

ondersteunen
We ondersteunen de creativiteit van ons kind.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

redden
De dokters konden zijn leven redden.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

bestellen
Ze bestelt ontbijt voor zichzelf.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

plaatsvinden
De begrafenis vond eergisteren plaats.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

plukken
Ze plukte een appel.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

melden
Ze meldt het schandaal aan haar vriendin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
