Từ vựng
Học động từ – Serbia

одустати
То је довољно, одустајемо!
odustati
To je dovoljno, odustajemo!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!

гадити се
Она се гади паукова.
gaditi se
Ona se gadi paukova.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

путовати
Много сам путовао по свету.
putovati
Mnogo sam putovao po svetu.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

пенјати се
Он се пење низ степенице.
penjati se
On se penje niz stepenice.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

покривати
Водене лилије покривају воду.
pokrivati
Vodene lilije pokrivaju vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

водити
Најискуснији планинар увек води.
voditi
Najiskusniji planinar uvek vodi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

волети
Она више воли чоколаду него поврће.
voleti
Ona više voli čokoladu nego povrće.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

чекати
Још увек морамо да чекамо месец дана.
čekati
Još uvek moramo da čekamo mesec dana.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

каснити
Сат касни неколико минута.
kasniti
Sat kasni nekoliko minuta.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

верити се
Тајно су се верили!
veriti se
Tajno su se verili!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

чистити
Радник чисти прозор.
čistiti
Radnik čisti prozor.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
