Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/119613462.webp
очекивати
Моја сестра очекује дете.
očekivati
Moja sestra očekuje dete.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/65840237.webp
послати
Роба ће ми бити послата у пакету.
poslati
Roba će mi biti poslata u paketu.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/18473806.webp
доћи на ред
Молим вас сачекајте, ускоро ћете доћи на ред!
doći na red
Molim vas sačekajte, uskoro ćete doći na red!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/123953850.webp
спасти
Лекари су успели да спасу његов живот.
spasti
Lekari su uspeli da spasu njegov život.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/62788402.webp
подржати
Радо подржавамо вашу идеју.
podržati
Rado podržavamo vašu ideju.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/43100258.webp
срести
Понекад се срећу на степеништу.
sresti
Ponekad se sreću na stepeništu.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/96628863.webp
штедети
Девојчица штеди свој джепарац.
štedeti
Devojčica štedi svoj džeparac.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/117890903.webp
одговорити
Она увек прва одговори.
odgovoriti
Ona uvek prva odgovori.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/113393913.webp
стићи
Таксији су стигли на станицу.
stići
Taksiji su stigli na stanicu.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/119913596.webp
дати
Отац жели да да свом сину мало више новца.
dati
Otac želi da da svom sinu malo više novca.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/118214647.webp
личити на
На кога личиш?
ličiti na
Na koga ličiš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/57410141.webp
сазнати
Мој син увек све сазна.
saznati
Moj sin uvek sve sazna.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.