Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/29285763.webp
ถูกตัดตอน
ตำแหน่งงานหลายๆ ตำแหน่งจะถูกตัดตอนในบริษัทนี้เร็วๆ นี้
t̄hūk tạdtxn
tảh̄æǹng ngān h̄lāy«tảh̄æǹng ca t̄hūk tạdtxn nı bris̄ʹạth nī̂ rĕw«nī̂
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/123953850.webp
บันทึก
แพทย์สามารถบันทึกชีวิตของเขาได้
bạnthụk
phæthy̒ s̄āmārt̄h bạnthụk chīwit k̄hxng k̄heā dị̂
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/67035590.webp
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ
kradod
k̄heā kradod lng n̂ả
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/102447745.webp
ยกเลิก
เขายกเลิกการประชุมน่าเสียดาย
ykleik
k̄heā ykleik kār prachum ǹā s̄eīydāy
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/70055731.webp
ออกเดินทาง
รถไฟออกเดินทาง
xxk deinthāng
rt̄hfị xxk deinthāng
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/113418330.webp
ตัดสินใจ
เธอตัดสินใจทรงผมใหม่แล้ว
tạds̄incı
ṭhex tạds̄incı thrng p̄hm h̄ım̀ læ̂w
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/17624512.webp
ชิน
เด็กๆต้องชินกับการแปรงฟัน
chin
dĕk«t̂xng chin kạb kār pærng fạn
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/119417660.webp
เชื่อ
คนมากมายเชื่อในพระเจ้า
Cheụ̄̀x
khn mākmāy cheụ̄̀x nı phracêā
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/108991637.webp
หลีกเลี่ยง
เธอหลีกเลี่ยงเพื่อนร่วมงานของเธอ
h̄līk leī̀yng
ṭhex h̄līk leī̀yng pheụ̄̀xn r̀wm ngān k̄hxng ṭhex
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/58993404.webp
กลับบ้าน
เขากลับบ้านหลังจากทำงาน
klạb b̂ān
k̄heā klạb b̂ān h̄lạngcāk thảngān
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/105854154.webp
จำกัด
รั้วจำกัดความเสรีภาพของเรา
cảkạd
rậw cảkạdkhwām s̄erīp̣hāph k̄hxng reā
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/118549726.webp
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟัน
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.