Từ vựng
Học động từ – Thái

ตรวจสอบ
ทุกอย่างที่นี่ถูกตรวจสอบด้วยกล้อง.
Trwc s̄xb
thuk xỳāng thī̀ nī̀ t̄hūk trwc s̄xb d̂wy kl̂xng.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

สั่ง
เขาสั่งสุนัขของเขา
s̄ạ̀ng
k̄heā s̄ạ̀ng s̄unạk̄h k̄hxng k̄heā
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

รสชาติ
รสชาตินี้ดีมาก!
rs̄chāti
rs̄chāti nī̂ dī māk!
có vị
Món này có vị thật ngon!

ดูแล
ลูกชายของเราดูแลรถยนต์ใหม่ของเขาดีมาก
dūlæ
lūkchāy k̄hxng reā dūlæ rt̄hynt̒ h̄ım̀ k̄hxng k̄heā dī māk
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

ตรวจสอบ
เขาตรวจสอบว่าใครอาศัยอยู่ที่นั่น
trwc s̄xb
k̄heā trwc s̄xb ẁā khır xāṣ̄ạy xyū̀ thī̀ nạ̀n
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

ติด
ล้อติดในโคลน
tid
l̂x tid nı kholn
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

สนับสนุน
เราสนับสนุนความคิดสร้างสรรค์ของลูกของเรา
s̄nạbs̄nun
reā s̄nạbs̄nun khwām khid s̄r̂āngs̄rrkh̒ k̄hxng lūk k̄hxng reā
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟัน
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

รอ
เธอกำลังรอรถบัส
rx
ṭhex kảlạng rx rt̄h bạs̄
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

ได้ยิน
ฉันได้ยินคุณไม่ได้!
dị̂yin
c̄hạn dị̂yin khuṇ mị̀ dị̂!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
