Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/32685682.webp
รู้
เด็กรู้เรื่องการทะเลาะกันของพ่อแม่
rū̂
dĕk rū̂ reụ̄̀xng kār thaleāa kạn k̄hxng ph̀x mæ̀
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/73751556.webp
อธิษฐาน
เขาอธิษฐานเงียบ ๆ
xṭhis̄ʹṭ̄hān
k̄heā xṭhis̄ʹṭ̄hān ngeīyb «
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/72855015.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/111750395.webp
กลับ
เขาไม่สามารถกลับมาคนเดียวได้
klạb
k̄heā mị̀ s̄āmārt̄h klạb mā khn deīyw dị̂
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/27564235.webp
ทำงานเกี่ยวกับ
เขาต้องทำงานเกี่ยวกับไฟล์ทั้งหมดเหล่านี้
thảngān keī̀yw kạb
k̄heā t̂xng thảngān keī̀yw kạb fịl̒ thậngh̄md h̄el̀ā nī̂
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/90554206.webp
รายงาน
เธอรายงานเรื่องราวนั้นให้เพื่อนของเธอ
rāyngān
ṭhex rāyngān reụ̄̀xngrāw nận h̄ı̂ pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/120086715.webp
เสร็จสมบูรณ์
คุณสามารถเสร็จสมบูรณ์ปริศนาไหม?
s̄er̆c s̄mbūrṇ̒
khuṇ s̄āmārt̄h s̄er̆c s̄mbūrṇ̒ priṣ̄nā h̄ịm?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/81236678.webp
พลาด
เธอพลาดนัดสำคัญ.
Phlād
ṭhex phlād nạd s̄ảkhạỵ.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/102631405.webp
ลืม
เธอไม่ต้องการลืมอดีต.
Lụ̄m
ṭhex mị̀ t̂xngkār lụ̄m xdīt.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ลุย
เครื่องบินกำลังลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin kảlạng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/71612101.webp
เข้า
รถไฟใต้ดินเพิ่งเข้าสถานี
k̄hêā
rt̄hfị tı̂din pheìng k̄hêā s̄t̄hānī
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ตั้ง
ลูกสาวฉันต้องการตั้งบ้าน
tậng
lūks̄āw c̄hạn t̂xngkār tậng b̂ān
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.