Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/18473806.webp
รับโอกาส
โปรดรอ, คุณจะได้รับโอกาสของคุณเร็วๆนี้!
rạb xokās̄
pord rx, khuṇ ca dị̂ rạb xokās̄ k̄hxng khuṇ rĕw«nī̂!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/91293107.webp
รอบ
พวกเขาเดินรอบต้นไม้
Rxb
phwk k̄heā dein rxb t̂nmị̂
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ตกลง
เพื่อนบ้านไม่สามารถตกลงกับสี
tklng
pheụ̄̀xnb̂ān mị̀ s̄āmārt̄h tklng kạb s̄ī
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/31726420.webp
เผชิญหน้า
พวกเขาเผชิญหน้ากับกัน
P̄hechiỵh̄n̂ā
phwk k̄heā p̄hechiỵh̄n̂ā kạb kạn
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/102631405.webp
ลืม
เธอไม่ต้องการลืมอดีต.
Lụ̄m
ṭhex mị̀ t̂xngkār lụ̄m xdīt.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/124053323.webp
ส่ง
เขากำลังส่งจดหมาย
s̄̀ng
k̄heā kảlạng s̄̀ng cdh̄māy
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/114415294.webp
ถูกตี
นักปั่นจักรยานถูกตี
t̄hūk tī
nạk pạ̀n cạkryān t̄hūk tī
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/40632289.webp
แชท
นักเรียนไม่ควรแชทในชั้นเรียน
chæth
nạkreīyn mị̀ khwr chæth nı chận reīyn
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/91367368.webp
พาดพิง
ครอบครัวพาดพิงในวันอาทิตย์
phādphing
khrxbkhrạw phādphing nı wạn xāthity̒
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/119289508.webp
รักษา
คุณสามารถรักษาเงินไว้ได้
rạks̄ʹā
khuṇ s̄āmārt̄h rạks̄ʹā ngein wị̂ dị̂
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/103163608.webp
นับ
เธอนับเหรียญ
nạb
ṭhex nạb h̄erīyỵ
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/119269664.webp
ผ่าน
นักศึกษาผ่านการสอบ
p̄h̀ān
nạkṣ̄ụks̄ʹā p̄h̀ān kār s̄xb
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.