Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/61280800.webp
จำกัด
ฉันไม่สามารถใช้เงินมากเกินไป; ฉันต้องจำกัดการใช้
cảkạd
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h chı̂ ngein māk keinpị; c̄hạn t̂xng cảkạd kār chı̂
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/113144542.webp
สังเกต
เธอสังเกตเห็นคนอยู่ข้างนอก
s̄ạngket
ṭhex s̄ạngket h̄ĕn khn xyū̀ k̄ĥāng nxk
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/95190323.webp
โหวต
คนโหวตเป็นสำหรับหรือต่อต้านผู้สมัคร
h̄owt
khn h̄owt pĕn s̄ảh̄rạb h̄rụ̄x t̀xt̂ān p̄hū̂ s̄mạkhr
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/94193521.webp
เลี้ยว
คุณสามารถเลี้ยวซ้าย
leī̂yw
khuṇ s̄āmārt̄h leī̂yw ŝāy
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/124740761.webp
หยุด
ผู้หญิงหยุดรถ
h̄yud
p̄hū̂h̄ỵing h̄yud rt̄h
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/44269155.webp
โยน
เขาโยนคอมพิวเตอร์ลงพื้นอย่างโกรธ
yon
k̄heā yon khxmphiwtexr̒ lngphụ̄̂n xỳāng korṭh
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ทิ้งเปิด
ผู้ที่ทิ้งหน้าต่างเปิดเป็นการเชิญโจรเข้ามา!
thîng peid
p̄hū̂ thī̀ thîng h̄n̂āt̀āng peid pĕnkār cheiỵ cor k̄hêā mā!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/108580022.webp
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
klạb
ph̀x klạb mā cāk s̄ngkhrām læ̂w
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/129203514.webp
แชท
เขาแชทกับเพื่อนบ้านของเขาบ่อยๆ
chæth
k̄heā chæ thkạb pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng k̄heā b̀xy«
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/108991637.webp
หลีกเลี่ยง
เธอหลีกเลี่ยงเพื่อนร่วมงานของเธอ
h̄līk leī̀yng
ṭhex h̄līk leī̀yng pheụ̄̀xn r̀wm ngān k̄hxng ṭhex
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/123492574.webp
ฝึกซ้อม
นักกีฬามืออาชีพต้องฝึกซ้อมทุกวัน
f̄ụk ŝxm
nạkkīḷā mụ̄x xāchīph t̂xng f̄ụk ŝxm thuk wạn
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/83548990.webp
กลับ
บูมเมอแรงกลับมา
klạb
būm mexræng klạb mā
trở lại
Con lạc đà trở lại.