Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/119417660.webp
เชื่อ
คนมากมายเชื่อในพระเจ้า
Cheụ̄̀x
khn mākmāy cheụ̄̀x nı phracêā
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/58993404.webp
กลับบ้าน
เขากลับบ้านหลังจากทำงาน
klạb b̂ān
k̄heā klạb b̂ān h̄lạngcāk thảngān
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ขับรถผ่าน
รถขับผ่านต้นไม้
k̄hạb rt̄h p̄h̀ān
rt̄h k̄hạb p̄h̀ān t̂nmị̂
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/40326232.webp
เข้าใจ
ฉันเข้าใจงานในที่สุด!
K̄hêācı
c̄hạn k̄hêācı ngān nı thī̀s̄ud!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/120015763.webp
ต้องการออกไปข้างนอก
เด็กนั้นต้องการออกไปข้างนอก
T̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
dĕk nận t̂xngkār xxk pị k̄ĥāng nxk
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/119613462.webp
คาดหวัง
น้องสาวของฉันคาดหวังเด็ก
khād h̄wạng
n̂xng s̄āw k̄hxng c̄hạn khād h̄wạng dĕk
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/121820740.webp
เริ่ม
นักเดินป่าเริ่มเช้าในเช้าวัน
reìm
nạk dein p̀ā reìm chêā nı chêā wạn
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/118011740.webp
สร้าง
เด็ก ๆ กำลังสร้างหอสูง
s̄r̂āng
dĕk «kảlạng s̄r̂āng h̄x s̄ūng
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/123619164.webp
ว่ายน้ำ
เธอว่ายน้ำเป็นประจำ
ẁāy n̂ả
ṭhex ẁāy n̂ả pĕn pracả
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/110641210.webp
ตื่นเต้น
ทิวทัศน์ทำให้เขาตื่นเต้น
tụ̄̀ntên
thiwthạṣ̄n̒ thảh̄ı̂ k̄heā tụ̄̀ntên
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/19682513.webp
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!
dị̂ rạb xnuỵāt
khuṇ dị̂ rạb xnuỵāt h̄ı̂ s̄ūb buh̄rī̀ thī̀ nī̀!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!