คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
ฆ่า
ฉันจะฆ่าแมลงวัน!

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
เช่า
เขาเช่าบ้านของเขา

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ทำ
ไม่สามารถทำอะไรเกี่ยวกับความเสียหาย.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
กลับ
เขาไม่สามารถกลับมาคนเดียวได้

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
เจอ
พวกเขาเจอกันอีกครั้ง

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
โชว์ออฟ
เขาชอบโชว์ออฟเงินของเขา

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ดึงขึ้น
รถแท็กซี่ได้ดึงขึ้นที่ป้ายรถเมล์

ném
Họ ném bóng cho nhau.
โยนให้
เขาโยนลูกบอลให้กับกันและกัน

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
เป็นของ
ภรรยาของฉันเป็นของฉัน

xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
สร้างขึ้น
พวกเขาสร้างสิ่งต่าง ๆ ขึ้นมามาก

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
คิด
เธอต้องคิดถึงเขาเสมอ
