คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
มอง
เธอมองผ่านกล้องส่องทางไกล

vào
Cô ấy vào biển.
เข้า
เธอเข้าสู่ทะเล

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ยกขึ้น
แม่ยกเด็กขึ้น

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
นั่ง
คนมากมายนั่งอยู่ในห้อง

vào
Tàu đang vào cảng.
เข้า
เรือกำลังเข้าท่าเรือ

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
เตรียม
เธอกำลังเตรียมเค้ก

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
เรียงลำดับ
ฉันยังมีเอกสารเยอะที่ต้องเรียงลำดับ

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ทิ้งเปิด
ผู้ที่ทิ้งหน้าต่างเปิดเป็นการเชิญโจรเข้ามา!

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ลดน้ำหนัก
เขาลดน้ำหนักมาก

ký
Xin hãy ký vào đây!
ลงชื่อ
โปรดลงชื่อที่นี่!

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
โหวต
คนโหวตเป็นสำหรับหรือต่อต้านผู้สมัคร
