คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
ป้องกัน
แม่ป้องกันลูกของเธอ

trở lại
Con lạc đà trở lại.
กลับ
บูมเมอแรงกลับมา

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
มอง
เธอมองผ่านรู

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ฟัง
เขาชอบฟังท้องของภรรยาท้องที่มีครรภ์

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
สูญพันธ์ุ
สัตว์หลายชนิดได้สูญพันธ์ุในปัจจุบัน

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
เอา
สุนัขเอาลูกบอลขึ้นมาจากน้ำ.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
พูด
ควรจะไม่พูดเสียงดังในโรงภาพยนตร์

tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ดึงขึ้น
รถแท็กซี่ได้ดึงขึ้นที่ป้ายรถเมล์

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
เปรียบเทียบ
พวกเขาเปรียบเทียบตัวเลขของพวกเขา
