Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/109542274.webp
ปล่อยผ่าน
ควรปล่อยให้ผู้อพยพผ่านที่ชายแดนไหม?
pl̀xy p̄h̀ān
khwr pl̀xy h̄ı̂ p̄hū̂ xphyph p̄h̀ān thī̀ chāydæn h̄ịm?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/111160283.webp
คิดฝัน
เธอคิดฝันทุกวัน.
Khid f̄ạn
ṭhex khid f̄ạn thuk wạn.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ดำเนินการ
เขาดำเนินการซ่อมแซม
dảnein kār
k̄heā dảnein kār s̀xmsæm
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/84506870.webp
ดื่มเมา
เขาดื่มเมาเกือบทุกเย็น
dụ̄̀m meā
k̄heā dụ̄̀m meā keụ̄xb thuk yĕn
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/40946954.webp
เรียงลำดับ
เขาชอบเรียงลำดับตราไปรษณียากร
reīyng lảdạb
k̄heā chxb reīyng lảdạb trāpịrs̄ʹṇīyākr
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/61389443.webp
นอน
เด็ก ๆ นอนรวมกันบนหญ้า
nxn
dĕk «nxn rwm kạn bn h̄ỵ̂ā
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/26758664.webp
บันทึก
ลูกของฉันบันทึกเงินของพวกเขาเอง
bạnthụk
lūk k̄hxng c̄hạn bạnthụk ngein k̄hxng phwk k̄heā xeng
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/119404727.webp
ทำ
คุณควรจะทำมันเมื่อหนึ่งชั่วโมงที่แล้ว!
Thả
khuṇ khwr ca thả mạn meụ̄̀x h̄nụ̀ng chạ̀wmong thī̀ læ̂w!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/108520089.webp
มี
ปลา, ชีส, และนมมีโปรตีนมากมาย
plā, chīs̄, læa nm mī portīn mākmāy
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/5161747.webp
นำออก
เครื่องขุดนำดินออก
nả xxk
kherụ̄̀xng k̄hud nả din xxk
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.