Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/104825562.webp
ตั้ง
คุณต้องตั้งนาฬิกา
tậng
khuṇ t̂xng tậng nāḷikā
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/44782285.webp
ปล่อย
เธอปล่อยไฟฟ้าไหล
pl̀xy
ṭhex pl̀xy fịf̂ā h̄ịl
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/68841225.webp
เข้าใจ
ฉันไม่สามารถเข้าใจคุณ!
k̄hêācı
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h k̄hêācı khuṇ!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/81885081.webp
เผา
เขาเผาไม้ขีด
p̄heā
k̄heā p̄heā mị̂ k̄hīd
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/80325151.webp
ทำให้สมบูรณ์
พวกเขาทำให้ภาระกิจที่ยากสมบูรณ์
thảh̄ı̂ s̄mbūrṇ̒
phwk k̄heā thảh̄ı̂ p̣hāra kic thī̀ yāk s̄mbūrṇ̒
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/80427816.webp
แก้ไข
ครูแก้ไขความเรียงของนักเรียน
Kæ̂k̄hị
khrū kæ̂k̄hị khwām reīyng k̄hxng nạkreīyn
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/94193521.webp
เลี้ยว
คุณสามารถเลี้ยวซ้าย
leī̂yw
khuṇ s̄āmārt̄h leī̂yw ŝāy
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/83636642.webp
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย
ṭhex tī lūkbxl k̄ĥām tāk̄h̀āy
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/90309445.webp
จัดขึ้น
งานศพจัดขึ้นวันก่อน
cạd k̄hụ̂n
ngān ṣ̄ph cạd k̄hụ̂n wạn k̀xn
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ยกโทษ
เธอไม่สามารถยกโทษเขาสำหรับสิ่งนั้น!
Yk thos̄ʹ
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h yk thos̄ʹ k̄heā s̄ảh̄rạb s̄ìng nận!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!