Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/120762638.webp
บอก
ฉันมีเรื่องสำคัญที่จะบอกคุณ
bxk
c̄hạn mī reụ̄̀xng s̄ảkhạỵ thī̀ ca bxk khuṇ
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/75487437.webp
นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ
nả
nạk deinthāng thī̀ mī pras̄bkārṇ̒ thī̀s̄ud nả s̄emx
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/83661912.webp
เตรียม
เขาเตรียมอาหารที่อร่อย
terīym
k̄heā terīym xāh̄ār thī̀ xr̀xy
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/47241989.webp
ค้นหา
สิ่งที่คุณไม่รู้คุณต้องค้นหา
Kĥnh̄ā
s̄ìng thī̀ khuṇ mị̀rū̂ khuṇ t̂xng kĥnh̄ā
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/82604141.webp
โยนทิ้ง
เขาเหยียบกล้วยที่ถูกโยนทิ้ง
yon thîng
k̄heā h̄eyīyb kl̂wy thī̀ t̄hūk yon thîng
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/106622465.webp
นั่ง
เธอนั่งที่ชายทะเลตอนพระอาทิตย์ตกดิน
nạ̀ng
ṭhex nạ̀ng thī̀ chāythale txn phraxāthity̒ tkdin
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/105934977.webp
ผลิต
เราผลิตไฟฟ้าด้วยลมและแสงอาทิตย์
p̄hlit
reā p̄hlit fịf̂ā d̂wy lm læa s̄ængxāthity̒
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ลด
ฉันจำเป็นต้องลดค่าใช้จ่ายในการทำความร้อน
ld
c̄hạn cảpĕn t̂xng ld kh̀ā chı̂ c̀āy nı kār thảkhwām r̂xn
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/90321809.webp
ใช้เงิน
เราต้องใช้เงินเยอะเพื่อซ่อมแซม
chı̂ ngein
reā t̂xng chı̂ ngein yexa pheụ̄̀x s̀xmsæm
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/74908730.webp
ทำให้
คนจำนวนมากทำให้เกิดความวุ่นวายอย่างรวดเร็ว
thảh̄ı̂
khn cảnwn māk thảh̄ı̂ keid khwām wùnwāy xỳāng rwdrĕw
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/91930309.webp
นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.