Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/116089884.webp
cozinhar
O que você está cozinhando hoje?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/79322446.webp
apresentar
Ele está apresentando sua nova namorada aos seus pais.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/123203853.webp
causar
O álcool pode causar dores de cabeça.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/92207564.webp
andar
Eles andam o mais rápido que podem.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/123947269.webp
monitorar
Tudo aqui é monitorado por câmeras.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/111615154.webp
levar
A mãe leva a filha de volta para casa.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/82893854.webp
funcionar
Seus tablets já estão funcionando?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/104907640.webp
buscar
A criança é buscada no jardim de infância.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/115267617.webp
ousar
Eles ousaram pular do avião.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/111792187.webp
escolher
É difícil escolher o certo.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/58477450.webp
alugar
Ele está alugando sua casa.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/90617583.webp
levar
Ele leva o pacote pelas escadas.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.