Từ vựng
Học động từ – Macedonia

предвиди
Тие не го предвидоа катастрофата.
predvidi
Tie ne go predvidoa katastrofata.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

креира
Кој ја креирал Земјата?
kreira
Koj ja kreiral Zemjata?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

поделува
Тие ги поделуваат домашните работи меѓусебно.
podeluva
Tie gi podeluvaat domašnite raboti meǵusebno.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

прегрнува
Тој го прегрнува својот стариот татко.
pregrnuva
Toj go pregrnuva svojot stariot tatko.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

гледа
Сите гледаат во своите телефони.
gleda
Site gledaat vo svoite telefoni.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

купува
Тие сакаат да купат куќа.
kupuva
Tie sakaat da kupat kuḱa.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

снаоѓа се
Таа мора да се снаоѓа со малку пари.
snaoǵa se
Taa mora da se snaoǵa so malku pari.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

наградува
Тој беше награден со медал.
nagraduva
Toj beše nagraden so medal.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

обезбедува
За одморниците се обезбедувани лежалки.
obezbeduva
Za odmornicite se obezbeduvani ležalki.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

купува
Ние купивме многу подароци.
kupuva
Nie kupivme mnogu podaroci.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

праќам
Ти праќам писмо.
praḱam
Ti praḱam pismo.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
