Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

lead
The most experienced hiker always leads.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

feed
The kids are feeding the horse.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

turn off
She turns off the alarm clock.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

come first
Health always comes first!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

kick
They like to kick, but only in table soccer.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

come closer
The snails are coming closer to each other.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

sing
The children sing a song.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

push
They push the man into the water.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

listen
She listens and hears a sound.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

leave open
Whoever leaves the windows open invites burglars!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

Books and newspapers are being printed.
in
Sách và báo đang được in.
