Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/74693823.webp
membutuhkan
Anda membutuhkan dongkrak untuk mengganti ban.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/82258247.webp
menyadari
Mereka tidak menyadari bencana yang datang.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/106279322.webp
bepergian
Kami suka bepergian melalui Eropa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/120193381.webp
menikah
Pasangan itu baru saja menikah.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/123492574.webp
berlatih
Atlet profesional harus berlatih setiap hari.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102677982.webp
merasa
Dia merasakan bayi di perutnya.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/89516822.webp
menghukum
Dia menghukum putrinya.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/119952533.webp
rasa
Ini rasanya sangat enak!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/110775013.webp
mencatat
Dia ingin mencatat ide bisnisnya.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/61162540.webp
memicu
Asap memicu alarm.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/118253410.webp
menghabiskan
Dia menghabiskan seluruh uangnya.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/4706191.webp
berlatih
Wanita itu berlatih yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.