Từ vựng
Học động từ – Séc
fungovat
Motorka je rozbitá; už nefunguje.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
dovážet
Mnoho zboží se dováží z jiných zemí.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
ležet za
Doba jejího mládí leží daleko za ní.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
poskakovat
Dítě veselě poskakuje.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
dostávat
Ve stáří dostává dobrou penzi.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
chránit
Helma má chránit před nehodami.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
studovat
Na mé univerzitě studuje mnoho žen.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
předčit
Velryby předčí všechna zvířata svou hmotností.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
rozebrat
Náš syn všechno rozebírá!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
obchodovat
Lidé obchodují s použitým nábytkem.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
navádět
Toto zařízení nás navádí na cestu.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.