Từ vựng
Học động từ – Séc

zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

podepsat
Prosím podepište zde!
ký
Xin hãy ký vào đây!

vyhrát
Snaží se vyhrát v šachu.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

diskutovat
Kolegové diskutují o problému.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

roztažený
Ráno roztáhl své ruce.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

vpravit
Olej by neměl být vpraven do země.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

přiblížit se
Slimáci se k sobě přibližují.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

chlubit se
Rád se chlubí svými penězi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

čekat
Musíme ještě čekat měsíc.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
