Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/122398994.webp
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/124750721.webp
podepsat
Prosím podepište zde!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/113248427.webp
vyhrát
Snaží se vyhrát v šachu.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/8451970.webp
diskutovat
Kolegové diskutují o problému.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/84314162.webp
roztažený
Ráno roztáhl své ruce.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/38620770.webp
vpravit
Olej by neměl být vpraven do země.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/9435922.webp
přiblížit se
Slimáci se k sobě přibližují.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/57410141.webp
zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/103274229.webp
vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/30793025.webp
chlubit se
Rád se chlubí svými penězi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/94909729.webp
čekat
Musíme ještě čekat měsíc.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/90893761.webp
řešit
Detektiv řeší případ.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.