Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/123170033.webp
bankrot gaan
Die besigheid sal waarskynlik binnekort bankrot gaan.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/115267617.webp
waag
Hulle het gewaag om uit die vliegtuig te spring.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/47225563.webp
saamdink
Jy moet saamdink in kaartspelletjies.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imiteer
Die kind imiteer ’n vliegtuig.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/43532627.webp
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/90321809.webp
geld uitgee
Ons moet baie geld aan herstelwerk spandeer.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/62000072.webp
oornag
Ons oornag in die kar.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/119882361.webp
gee
Hy gee vir haar sy sleutel.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/86710576.webp
vertrek
Ons vakansiegaste het gister vertrek.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/90419937.webp
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/49853662.webp
skryf oor
Die kunstenaars het oor die hele muur geskryf.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/122707548.webp
staan
Die bergklimmer staan op die piek.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.