Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/95655547.webp
voor laat
Niemand wil hom voor by die supermark kassapunt laat gaan nie.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/84314162.webp
uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/95938550.webp
saamneem
Ons het ’n Kersboom saamgeneem.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/127620690.webp
belas
Maatskappye word op verskeie maniere belas.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/120900153.webp
buite gaan
Die kinders wil uiteindelik buite gaan.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/44127338.webp
bedank
Hy het sy werk bedank.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
terugstel
Binnekort moet ons die klok weer terugstel.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/103274229.webp
spring op
Die kind spring op.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/85871651.webp
moet gaan
Ek het dringend vakansie nodig; ek moet gaan!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/20792199.webp
uittrek
Die prop is uitgetrek!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/115267617.webp
waag
Hulle het gewaag om uit die vliegtuig te spring.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/41019722.webp
ry huis toe
Na inkopies doen, ry die twee huis toe.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.