Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/77572541.webp
forigi
La metiisto forigis la malnovajn kahelojn.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/87135656.webp
rigardi
Ŝi rigardis min kaj ridetis.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/74176286.webp
protekti
La patrino protektas sian infanon.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
rajti
Maljunaj homoj rajtas al pensio.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/90292577.webp
trapasi
La akvo estis tro alta; la kamiono ne povis trapasi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/130288167.webp
purigi
Ŝi purigas la kuirejon.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/100565199.webp
matenmanĝi
Ni preferas matenmanĝi en lito.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/101945694.webp
dormi pli longe
Ili volas fine dormi pli longe unu nokton.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/94193521.webp
turni
Vi rajtas turni maldekstren.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/118826642.webp
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/44159270.webp
revenigi
La instruisto revenigas la eseojn al la studentoj.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/41935716.webp
perdi sin
Estas facile perdi sin en la arbaro.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.